TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Màn hình cong Samsung LS27C360EAEXXV
Độ cong hoàn hảo cho trải nghiệm hình ảnh tối ưu
Màn hình cong
Tận hưởng trải nghiệm hình ảnh đắm chìm thật sự trên màn hình cong Samsung. Với độ cong lý tưởng, màn hình tạo nên góc nhìn lớn hơn để bao trùm mọi giác quan, tăng cường độ sâu và giảm thiểu xao nhãng cho bạn tập trung trọn vẹn vào thế giới hình ảnh tuyệt đẹp trước mắt.
Tận hưởng màn game mượt mà
AMD FreeSync
Độ trễ càng thấp màn game càng hấp dẫn. Với công nghệ AMD Radeon FreeSync™, tần số quét được đồng bộ cùng card đồ họa để hạn chế hiện tượng giật hình khó chịu. Những pha hành động tốc độ cao cũng luôn liền mạch, mượt mà cho bạn đắm mình trọn vẹn vào màn game kịch tính.
*Hình ảnh mô phỏng cho mục đích minh họa
Cải thiện độ mượt, trọn nhịp cuộc vui
Tần số quét 75Hz
Hình ảnh sắc nét, chuyển động mượt mà sẽ nâng tầm trải nghiệm xem. Với tần số quét 75Hz, mọi trải nghiệm giải trí như chiến game hay xem YouTube đều đạt độ ổn định và mượt mà tối ưu, giảm rõ rệt hiện tượng giật lag và bóng mờ.
*Hình ảnh mô phỏng cho mục đích minh họa
Lợi thế chiến thắng cho mọi trận game
Chế độ Game Mode
Chiếm thế thượng phong với thiết lập chế độ chơi lý tưởng. Phát hiện nhanh kẻ địch ẩn nấp trong bóng tối nhờ khung hình được hiệu chỉnh màu sắc và độ tương phản tối ưu. Chế độ Game mode linh hoạt làm nổi bật các chi tiết phù hợp cho từng thể loại game, giúp màn chơi thêm hào hứng.
*Hình ảnh mô phỏng cho mục đích minh họa
Bảo vệ tối ưu cho đôi mắt
Chế độ Eye Saver & Flicker Free
Ứng dụng công nghệ bảo vệ mắt đạt chứng nhận TUV, màn hình giảm thiểu được ánh sáng màu xanh, chống hiện tượng nhấp nháy thường gặp để giúp mắt thoải mái, thư giãn hơn.
*Hình ảnh mô phỏng cho mục đích minh họa
Tự động chỉnh độ sáng, giảm hao phí năng lượng
Eco Saving Plus
Đạt chứng nhận quốc tế về hiệu quả sử dụng năng lượng, màn hình Samsung giúp tiết kiệm đến 10% năng lượng tiêu thụ nhờ chế độ Eco Saving Plus thông minh.
Linh hoạt kết nối
HDMI & D-sub
Cổng kết nối đa dạng giúp tối ưu linh hoạt. Chỉ việc cắm dây thiết bị vào màn hình để tận dụng hệ sinh thái máy tính sẵn có mà không mất nhiều công sức thiết lập phức tạp.
Thông số kỹ thuật
-
Độ phân giải1,920 x 1,080
-
Tỷ lệ khung hình16:9
-
Screen Curvature1800R
-
Độ sáng250cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản3,000:1(Typ.)
-
Thời gian phản hồi4(GTG)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
- Screen Size (Class)27
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)597.888 x 336.312mm
- Screen Curvature1800R
- Tỷ lệ khung hình16:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng250 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu)200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản3,000:1(Typ.)
- Contrast Ratio (Dynamic)N/A
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- HDR10+N/A
- Mini LED Local DimmingN/A
- Độ phân giải1,920 x 1,080
- Thời gian phản hồi4(GTG)
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quétMax 75Hz
Tính năng chung
- Eco Saving PlusYes
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhN/A
- Picture-By-PictureN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameYes
- Image SizeYes
- Daisy ChainN/A
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncYes
- G-SyncN/A
- Adaptive-SyncN/A
- Off Timer PlusN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Virtual AIM PointN/A
- Core SyncN/A
- Game Bar 2.0N/A
- Gaming HubN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Super Arena Gaming UXN/A
- HDMI-CECN/A
- Auto Source SwitchN/A
- Adaptive PictureN/A
- Ultrawide Game ViewN/A
Smart Service
- Smart TypeN/A
- Hệ Điều HànhN/A
- BixbyN/A
- Far-Field Voice InteractionN/A
- TV PlusN/A
- Universal GuideN/A
- Alexa Built-inN/A
- Works with Google AssistantN/A
- Video CommunicationN/A
- Web ServiceN/A
- SmartThingsN/A
- Tap ViewN/A
- Remote AccessN/A
Giao diện
- Hiển thị không dâyN/A
- D-Sub1 EA
- DVIN/A
- Dual Link DVIN/A
- Display PortN/A
- Display Port VersionN/A
- Display Port OutN/A
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortN/A
- HDMI1 EA
- HDMI Version1.4
- HDCP Version (HDMI)1.4
- Micro HDMIN/A
- Micro HDMI VersionN/A
- HDCP Version (Micro HDMI)N/A
- Tai ngheN/A
- Tai ngheYes
- Bộ chia USBN/A
- USB Hub VersionNo
- USB-CN/A
- USB-C Charging PowerN/A
- Thunderbolt 3N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
- Version of ThunderboltN/A
- Ethernet (LAN)N/A
- Wireless LAN Tích hợpN/A
- BluetoothN/A
- Built-in CameraN/A
- Windows Hello CertificationN/A
Âm thanh
- LoaN/A
- Adaptive SoundN/A
Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80, Non-condensing
Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế
- Front ColorBLACK
- Rear ColorBLACK
- Stand ColorBlack high Glossy+Etching
- Dạng chân đếROUND SIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
- Độ nghiêng-2.0º(±2.0º) ~ 22º(±2.0º)
- Khớp quayN/A
- XoayN/A
- Treo tường75.0 x 75.0
Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiExternal Adaptor
Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)622.6 x 458.6 x 214.0 mm
- Không có chân đế (RxCxD)622.6 x 367.2 x 114.3 mm
- Thùng máy (RxCxD)687.0 x 175.0 x 442.0 mm
Trọng lượng
- Có chân đế4.2 kg
- Không có chân đế3.7 kg
- Thùng máy6.3 kg
Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- HDMI to Micro HDMI CableN/A
- DP CableN/A
- Mini-Display Port CableN/A
- USB Type-C CableN/A
- Thunderbolt 3 CableN/A
- Thunderbolt 4 CableN/A
- Install CDN/A
- USB 2.0 CableN/A
- USB 3.0 CableN/A
- Remote ControllerN/A
- CameraN/A
Disclaimer
- DisclaimerN/A
Chứng chỉ
- UL Glare FreeN/A
- Pantone ValidatedNo
- TCO CertifiedN/A