- ốc độ 450Mbps trên băng tần 2.4GHz và tốc độ 867Mbps trên băng tần 5GHz, cho tổng tốc độ Wi-Fi lên đến 1317Mbps.
- Hỗ trợ chuyển vùng liền mạch giúp ccs cuộc gọi video và thoai mượt mà khi người dùng di chuyển giữa các vị trí.
- Quản lý tập trung trên Cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ dễ dàng và thuận tiện.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive tương thích với 802.3af, thuận tiện và linh hoạt cho việc lắp đặt.
- Mạng khách an toàn cùng nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và các công nghệ bảo mật Wi-Fi phong phú.
- Chức năng Band Steering cho phép tự động chuyển các thiết bị sử dụng băng tần kép sang băng tần 5GHz rộng hơn để kết nối nhanh hơn.
- MU-MIMO nghĩa là các điểm truy cập đồng thời truyền dữ liệu với nhiều thiết bị, tăng tốc kết nối.
- Chức năng Beamforming tập trung tín hiệu về nơi bạn cần nhất, cung cấp trải nghiệm Wi-Fi nhanh và ổn định.
- Bạn có thể đặt lịch để các điểm truy cập tự động khởi động lại và Wi-Fi bật / tắt vào những thời điểm bạn chọn. !
| Giao diện | 1 x Cổng Gigabit Ethernet (RJ-45) (Hỗ trợ PoE IEEE802.3af và PoE Passive*) |
|---|---|
| Khóa bảo mật vật lý | Có |
| Nút | Nút Reset |
| Bộ cấp nguồn | 802.3af/A PoE 24V Passive PoE (+4,5pins; -7,8pins. PoE Adapter Included) |
| Điện năng tiêu thụ | EU: 10.5 W US: 12.6W |
| Dimensions | 8.1 × 7.1 × 1.5 in. (205.5 × 181.5 × 37.1 mm) |
| Dạng Ăng ten | 3 ăng ten trong đẳng hướng * 2.4GHz: 4dBi 5GHz: 5dBi |
| Lắp | Lắp đặt trên trần nhà/ tường (bộ bao gồm) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ac/n/g/b/a |
| Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 5GHz: Lên đến 867Mbps 2.4GHz: Lên đến 450Mbps * |
| Tính năng Wi-Fi | Hỗ trợ nhiều SSIDs (Lên đến 16 SSIDs, 8 cho mỗi băng tần) Mở/Tắt sóng Wi-Fi Phân kênh tự động Kiểm soát điện năng truyền tải (điều chỉnh điện năng truyền tải trên dBm) QoS(WMM) Band Steering Cân bằng tải MU-MIMO * Airtime Fairness * Beamforming * Hạn chế tốc độ Lịch khởi động lại Lịch Wi-Fi Thống kê Wi-Fi dựa trên SSID / AP / Client |
| Bảo mật Wi-Fi | Xác thực Captive Portal Kiểm soát truy cập Lọc địa chỉ Mac Wi-Fi Cô lập Wi-Fi giữa các máy khách Gán VLAN cho SSID Phát hiện AP giả mạo Hỗ trợ 802.1X |
| Công suất truyền tải | CE: ≤20dBm(2.4GHz,EIRP) ≤23dBm(5GHz,EIRP) FCC: ≤24dBm(2.4GHz) ≤22dBm(5GHz) |
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada Cloud Access | Có |
| Omada App | Có |
| Omada Cloud Controller | Có |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
| Omada Controller Software | Có |
| Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
| Email Alerts | Có |
| LED ON/OFF Control | Có |
| Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
| SNMP | v1,v2c |
| System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
| SSH | Có |
| Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
| Quản lý L3 | Có |
| Quản lý nhiều trang Web | Có |
| Quản lý VLAN | Có |
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
| Sản phẩm bao gồm | Access Point gắn trần Wi-Fi Gigabit MU-MIMO AC1350 EAP225 Bộ chuyển đổi PoE Passive, Dây điện Bộ lắp đặt Hướng dẫn cài đặt |
| System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~60 ℃ (32 ℉~144℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |

