Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 7 (802.11be) |
Băng tần | 2.4 GHz & 5 GHz |
Số luồng không gian | 4 spatial streams (2x2 MIMO trên mỗi băng tần) |
Tốc độ tối đa | - 2.4 GHz: Lên đến 573.5 Mbps - 5 GHz: Lên đến 2.880 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 2.5 Gigabit Ethernet (2.5 GbE) |
Nguồn điện | Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) 802.3af |
Công suất tiêu thụ tối đa | 10W |
Antenna | 2.4 GHz: 2.8 dBi 5 GHz: 3.0 dBi |
Công nghệ MU-MIMO | Hỗ trợ |
Công nghệ OFDMA | Hỗ trợ |