DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NI-M4/16P

Thương hiệu: Hikvision Mã sản phẩm: DGHIK051
13.600.000₫ 15.990.000₫
-15%
(Tiết kiệm: 2.390.000₫)
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

Bảo hành 24 tháng

  • Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
    Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
  • Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
    Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
  • Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
    Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
  • Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)
    Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)

Thông số cơ bản

Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NI-M4/16P

- Đầu ghi hình hỗ trợ 32-ch camera IP đầu vào.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 2-ch HDMI, 1-ch VGA.

- Hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn qua mạng PoE.

- Băng thông đầu vào: 320Mbps.

- 16 kênh ngõ vào báo động, 9 kênh ngõ ra báo động.

- Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ 14TB mỗi ổ cứng.

- Hỗ trợ 3 cổng USB (2x USB 2.0, 1x USB 3.0) .

- Nguồn điện: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz.

Đặc tính kỹ thuật

Video and Audio
IP Video Input 32-ch
Up to 32 MP resolution
*: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Incoming Bandwidth 320 Mbps
Outgoing Bandwidth  400 Mbps
HDMI 1 Output 8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
HDMI 2 Output 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
VGA Output 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
Video Output Mode HDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
CVBS Output 1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
Audio Output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding Format H.265+/H.265/H.264+/H.264
Recording Resolution 32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
*: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
Synchronous Playback 16-ch
Decoding Capability 2-ch@32 MP (30 fps)/2-ch@24 MP (30 fps)/4-ch@12 MP (20 fps)/8-ch@8 MP (25 fps)/16-ch@4 MP (30 fps)/32-ch@1080p (30 fps)
Dual-Stream Recording Support
Stream Type Video, Video & Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2
Network
Remote Connection 128
Network Protocol TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface 1, RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE
Interface 16, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Power ≤ 200 W
Standard IEEE 802.3 af/at
Auxiliary Interface
eSATA 1 eSATA interface
SATA 4 SATA interfaces
Capacity Up to 14 TB capacity for each disk
Serial Interface 2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
Alarm In/Out 16/9
USB Interface Front panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
Ctrl 12V Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered.
*: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9
DC 12V 12 VDC, 1 A power output
General
Power Supply 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
Consumption  ≤ 15 W (without HDD and PoE off)
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Chassis 19-inch rack-mounted 1.5U chassis
Dimension (W × D × H) 445 × 400 × 75 mm
Weight ≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.)
Certification
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM