DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1/8P

Thương hiệu: Hikvision Mã sản phẩm: DGHIK046
3.300.000₫ 3.990.000₫
-17%
(Tiết kiệm: 690.000₫)
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT

Bảo hành 24 tháng

  • Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
    Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
  • Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
    Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
  • Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
    Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
  • Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)
    Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)

Thông số cơ bản

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1/8P

- Hỗ trợ 8 kênh camera IP.

- Chuẩn nén video: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: 1-ch HDMI, 1-ch VGA.

- Hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB.

- Hỗ trợ PoE.

Thông số kỹ thuật

Intelligent Analytics
AI by Device Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
AI by Camera Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
Facial Recognition
Facial Detection and Analytics Face picture comparison, human face capture, face picture search
Face Picture Library Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4MB, total capacity ≤ 1 GB)
Facial Detection and Analytics Performance 1-ch, 8 MP
Face Picture Comparison 4-ch
Motion Detection 2.0
By Device All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By Camera All channels
Perimeter Protection
By Device 1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
By Camera All channels
Throwing Objects from Building
By Camera All channels
Video and Audio
IP Video Input 8-ch
Incoming Bandwidth 80 Mbps
Outgoing Bandwidth 80 Mbps
HDMI Output 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz
VGA Output 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Video Output Mode HDMI/VGA independent output
Audio Output 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
Decoding
Decoding Format H.265/H.265+/H.264+/H.264
Recording Resolution 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous Playback 8-ch
Decoding Capability AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30 fps)
AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
Stream Type Video, Video & Audio
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
Network
Remote Connection 128
API ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
Compatible Browser IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
Network Protocol TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE
Interface 8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Power ≤ 75 W
Standard IEEE 802.3af/at
Auxiliary Interface
SATA 1 SATA interface
Capacity Up to 10 TB capacity for each HDD
USB Interface Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
General
GUI Language English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
Power Supply 48 VDC, 1.875 A
Consumption ≤ 10 W (without HDD, and PoE off)
Working Temperature -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity 10% to 90%
Dimension (W × D × H) 320 mm × 240 mm × 48 mm
Weight ≤ 1 kg
Certification
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
Obtained Certification CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM