THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor |
Tốc độ |
Up to 4.80GHz, 16 Cores, 22 Threads P-Cores: 6 Cores, 12 Threads, 3.80GHz Base, 4.80GHz Turbo E-Cores: 10 Cores, 10 Threads, 1.80GHz Base, 3.80GHz Turbo |
Bộ nhớ đệm |
L1: 112KB, L2: 2.0MB, L3: 24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB LPDDR5X 7467MHz (Dual Channel) |
Số khe cắm |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe™ Gen 4 |
Khe cắm ổ cứng |
2 slot, còn trống 1 khe M.2 |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0Inch WQXGA+ OLED 100%DCI-P3 16:10 |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2880x1800) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Arc™ Graphics (8-Cores) |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® WiFi-6E AX211 (WiFi 6E, 2x2, BT Combo) |
Lan |
10/100 hoặc Gigabit với Đầu nối RJ45 (Tùy chọn) |
Bluetooth |
Bluetooth® v5.3 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Full Size Backlit Keyboard (US: 97 Key, UK: 98 Key w/ 3 Column Numeric Keypad) |
Mouse (Chuột) |
|
Precision Touch Pad |