Máy chiếu OPTOMA X400LVE
- Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 25.000:1.
- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).
- Độ phân giải nén: UXGA (1600 x1200).
- Kích thước hiển thị: 29.7 inch – 300.7 inch (đặt máy 1m – 10m).
- Tỷ lệ nén: 1.55 – 1.73:1.
- Tuổi thọ: 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright).
- Cổng kết nối: HDMI x 1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
- Ngôn ngữ hiển thị Tiếng Việt.
- Phù hợp trình chiếu trong lớp học, văn phòng nhỏ, quán cafe.
- Thiết kế mới với kiểu dáng hiện đại.
- Trọng lượng máy chiếu: 3.0 kg.
- Kích thước (W x H x D): 316 x 243.5 x 98 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | X400LVE |
Aspect Ratio | 4:3 |
Audio | 10W speaker |
Brightness | 4.000 ANSI lumens |
Compatible Aspect Ratio | 4:3 (native), 16:9 and auto compatible |
Connections | 1 x HDMI v1.4a, 1 x VGA, 1 x composite, 1 x audio-in, 1 x USB-A (5v / 1.0 amp), 1 x VGA, 1 x audio-out, 1 x RS232 |
Contrast Ratio | 25.000:1 |
Control Unit | RS-232C |
Display Technology | Texas Instrument 0.55 inch XGA DMD |
Displayable Colors | 1.07 billion |
Keystone Correction | ± 40° Vertical |
Light Source Type | 203W |
Light Source Life | 15.000/12.000/10.000/6.000 (Eco+/Dynamic/Eco/Bright) |
Maximum Resolution | UXGA (1600 x 1200) |
Native Resolution | XGA (1024 x 768) |
Noise Level | 27dB |
Offset | 115% ±5% |
On-Screen Display | Complete on-screen menu adjustments in 26 languages |
Operating Temperature | Sea Level to 10,000 feet (@73°F); must manually switch to high-altitude mode at 5,000 feet & above |
Power Consumption | 200W Normal (Bright), 160W Standard (ECO), ≥58W Dynamic Mode, 203W (max) |
Power Supply | AC input 100-240V, 50-60Hz, auto-switching |
Projection Distance | 3.9′ – 46.9′ (without zoom) |
Projection Lens | F=2.41~2.53 ; f = 21.85~24 mm |
Projection Method | Front, rear, ceiling count, tabletop |
Projection Screen Size | 27.7 inch – 304.4 inch |
Remote Control | IR remote control |
Throw Ratio | 1.94 – 2.15 ±5% |
Uniformity | 80% |
Zoom Type | 1.1x Manual |
Security | Security bar, Kensington lock, password protection, keypad lock |
Dimensions (W x H x D) | 316 x 243.5 x 98 mm |
Weight | 3.0 kg |