DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Smart JetStream 10 cổng Gigabit với 8 cổng PoE+ và 2 cổng SFP TP-Link T1500G-10PS (TL-SG2210P)

Thương hiệu: TP-Link Mã sản phẩm: SWTPL017
2.300.000₫ 2.940.000₫
-22%
(Tiết kiệm: 640.000₫)
Giá sản phẩm đã bao gồm VAT
  • Bảo hành 36 tháng

  • Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
    Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 2 triệu đồng
  • Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
    Cam kết sản phẩm chính hãng phân phối tại Việt Nam
  • Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
    Tiết kiệm hơn từ 10% - 30% so với thị trường
  • Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)
    Đổi mới trong vòng 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)

Thông số cơ bản

  • Tổng công suất  PoE 61 W: 8 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3af/at với tổng nguồn cung cấp 61 W*.
  • Cổng Full Gigabit : 8 cổng gigabit PoE+ và 2 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
  • Omada SDN tích hợp: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
  • Quản Lý Tập Trung:  truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi.
  • Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
  • Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping.
  • Quản Lý Đa Năng: Các chế độ được quản lý WEB / CLI, SNMP và RMON mang đến các tính năng quản lý phong phú.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 8 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps
2 x khe SFP 1000Mbps
(Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI / MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: Cáp UTP loại 3, 4, 5 (tối đa 100 mét)
100BASE-TX/1000Base-T: Cáp UTP loại 5, 5e hoặc loại lớn hơn (tối đa 100 mét)
1000BASE-X: MMF, SMF
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Bộ chuyển đổi nguồn ngoài (đầu ra:48VDC/1.25A)
Kích thước (R x D x C) 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)
Số lượng quạt Không quạt
HIỆU SUẤT
Tốc độ chuyển gói 14.9Mpps
Bảng địa chỉ Mac 8k
Bộ nhớ đệm 512KB
Khung Jumbo 9216 Bytes
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
VLAN Hỗ trợ đồng thời lên đến 512 VLAN (ngoài 4K ID VLAN)
Quản lý Web-based GUI và quản lí CLI
SNMP v1 / v2c / v3, tương thích với nhiều MIB phổ biến và
MIB của TP-LINK
RMON (1, 2, 3, 9 nhóm)
CPU điều khiển
Cổng phản ánh
Thời gian cài đặt: SNTP
Nâng cấp Firmware: TFTP & Web
Hệ thống chẩn đoán: VCT
SYSLOG và khu vực MIBS
Chất lượng dịch vụ Hỗ trợ 802.1p ưu tiên CoS/DSCP
Hỗ trợ 4 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- dựa trên giới hạn tốc độ
Voice VLAN
L2 and L2+ Features IGMP Snooping V1/V2/V3
802.3ad LACP (Lên đến 6 nhóm tập hợp, chứa 4 cổng cho mỗi nhóm
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Lọc/bảo vệ BPDU
Bảo vệ TC/Root
Phát hiện vòng lặp
802.3x Kiểm soát lưu lượng
LLDP(LLDP-MED)
Access Control List Gói phần mềm L2~L4 lọc dựa trên nguồn và điểm đến địa chỉ MAC,
địa chỉ IP, cổng TCP/UDP, 802.1p,
DSCP, giao thức và ID VLAN
Dựa trên phạm vi thời gian
Bảo mật SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown unicast Storm Control
802.1x and Radius Authentication、IP-Mac-Port-VID Binding、ARP Inspection、DHCP Snooping、DoS Defend
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM